|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn đường
| indiquer le chemin; montrer le chemin; servir de guide; piloter | | | Dẫn đường cho khách ngoại quốc | | servir de guide aux visiteurs étrangers | | | Anh ấy đã dẫn đường cho tôi ở Pa-ri | | il m'a piloté à Paris |
|
|
|
|