Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn đường


indiquer le chemin; montrer le chemin; servir de guide; piloter
Dẫn đường cho khách ngoại quốc
servir de guide aux visiteurs étrangers
Anh ấy đã dẫn đường cho tôi ở Pa-ri
il m'a piloté à Paris



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.